Ngày 25/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Đặng Trường |
7h30 |
10h15 |
2.75 |
6h 10h15 |
7h30 12h |
3.25 |
46% |
10.500 b/bộ |
179 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
13h30 |
18h |
4.5 |
12h |
13h30 |
1.5 |
75% |
9.200 b/2sp |
128 |
03 | Lê Tấn Mong |
18h |
22h |
4 |
22h |
24h |
2 |
67% |
9.200 b/2sp |
128 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h50 |
6h |
5.2 |
0h |
0h50 |
0.8 |
87% |
14.000 b/2bộ |
582 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
69% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
28.450 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
254 m2/ca |
Kim Nhựt