Ngày 26/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h40 |
12h |
5.4 |
6h |
6h40 |
0.6 |
90% |
7200b/2sp (ép nhủ) |
110 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h 16h |
15h30 17h |
4.5 |
15h30 |
16h |
0.5 |
92% |
6400b/2sp (ép nhủ) 1200b/2sp |
115 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
91% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
14.800 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
112 m2/ca |
Chủ nhật ngày 26/04/2009: P.5 màu làm việc từ 6g-17g
Kim Nhựt