Ngày: | 09-07-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 150709 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – E100 3 trong 1 |
Ngày đặt | 09-07-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 18-07-2015 |
Ngày đồng ý giao | 18-07-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 40 |
Chiều dài khổ in (mm) | 20 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được cộng 10%- Sử dụng mực “Con Cọp” |
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + Hồng pha + Tím pha + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0062
-Khổ đề nghị: 121mm
-Bước in đề nghị: 87mm/10sp
-Dài đề nghị: 191 + 9 = 200 m ( 2.310 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000sp + 10% được phép giao = 22,000 sp =>2.200 bước /10sp = 191 m
-Khấu hao 5%: 1.100 sp => 110 bước /10sp = 9 m
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này tận dụng hàng tồn kho UPM
Mã NVL : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
Đã cập nhật NVL trong PTT: từ Avery – BW 0062 thành UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 135 mm
+ Dài: 200 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 135 mm
+ Số met: 230
+ Số cuộn:1
A,Hiền ký nhận
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;6h——–8h30[chup lai bang tim]
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;9h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :87mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00——2400b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
Số PGH: 150819
Ngày GH: 01/08/2015
SL: 24.100 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 210 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 210 m => 2.414 bước; 24.140 sp
KIỂM NGÀY:01/08 /2015
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:210 m /87mm/2.414b/10 sp=24.140 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :24.140 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:24.120 sp (Giao: 24.100 sp) + KH: 20 sp (0.08%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :20 sp (0.08%)=0.17m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:20 sp (0.08%)=0.17m.=> in hư
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư
PSS này đã hoàn thành.