Ngày: | 29-4-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90429-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hải Âu |
Tên hàng | HAU – Bộ số 10 [29-4-2009] |
Ngày đặt | 29-4-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 6-3-2009 |
Ngày đồng ý giao | 6-3-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | Khách cung cấp giấy |
Chiều rộng khổ in (mm) | |
Chiều dài khổ in (mm) | |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 6 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa lớn |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100 bộ |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có.
Đã kiểm xong
Số lượng in: 792 bộ/ 8 cục
Số lượng kiểm đạt: 780 bộ/ 8 cục
Số lượng kiểm không đạt: 12 bộ, hư 1,51%
Phiếu sai sót:
Thân trái in lé: 1 bộ
Thân phải in lé: 2 bộ
Cánh trên trái in lé: 1 bộ
cánh trên phải in lé + dính mực dơ 6 bộ
Đuôi đứng in hư màu xanh: 1 bộ
Lái đứng dính mực dơ: 1 bộ
Người thực hiện: Tăng + Phụng
PGH:92010
Ngày giao:12/05/09
SL:780 bộ/8 cục