Ngày: | 27-07-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 150727 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – Zun V 1000 IN-VN |
Ngày đặt | 27-07-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 10-08-2015 |
Ngày đồng ý giao | 10-08-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 70 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được +3% |
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Lót trắng + Đỏ pha + Xanh Dương pha + Đen.
2. Cán băng keo, bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý: Nền vàng nhạt không in.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0062
-Khổ đề nghị: 134mm
-Bước in đề nghị: 75mm/1sp
-Dài đề nghị: 773 + 39 = 812 m (10.815 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp + 3% được phép giao = 10.300 sp => 10.300 bước / 1sp = 773 m
-Khấu hao 5%: 515 sp => 515 bước / 1sp = 39 m
2.Băng keo
-Loại vật tư: Băng keo thường
-SL in: 10.815 bước in
-Khổ đề nghị: 130mm
-Dài đề nghị: 812 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0062
+ Khổ: 135 mm
+ Dài: 2.000 m
2.Băng keo
-Đặt mới: Băng keo trong Tuấn Đại Phát
+ Khổ: 130 mm
+ Dài: 1.200 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 135 mm ( Thực tế NCC giao 142 mm )
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn: 1
A,Phát ký nhận
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h30———20h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;20h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:20h15
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;20h15———21h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;21h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :75mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:100b[nam trong cuon]
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———-3.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h30———20h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;20h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:20h15
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN :75mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :3.000b——-11.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 1.167 m
-SL sx thực tế: 833 m => 11.107 bước; 11.107 sp
2.Băng keo:
-Tổng SL giao sx: 1.200 m
-SL thu hồi về kho: 367 m
-SL sx thực tế: 833 m
Số PGH: 150828
Ngày GH: 07/08/2015
SL: 10.800 sp.
KIỂM NGÀY:06/08 /2015
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:833 m /75mm/11.107b/1 sp=11.107 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :11.107 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:10.968 sp (Giao: 10.800 sp) + KH: 168sp (1.51%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :139 sp (1.25%)=10m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:139 sp (1.25%)=10m.=> Đức vỗ bài+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
PSS này đã hoàn thành.