Ngày 30/04/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
7h30 14h |
11h30 17h |
7 |
13h |
14h |
1 |
88% |
6000b/2sp 6100b/4sp |
230 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
88% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
36.400 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
230 m2/ca |
Ngày 30/04/2009 máy 5 màu làm từ 7h30-11h30 và 13h-17h
Kim Nhựt