Ngày 01/05/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
7h30 13h |
11h30 16h30 |
6.5 |
16h30 |
17h |
1.5 |
81% |
18.900 b/4sp |
545 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
81% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
75.600 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
545 m2/ca |
Ngày 30/04/2009 máy 5 màu làm từ 7h30-11h30 và 13h-17h
Kim Nhựt