Ngày: | 04-05-09 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90504 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | VIỆT MY COS |
Tên hàng | VMS – Dầu gội 5 in 1 Olive oil 320gr |
Ngày đặt | 04-05-09 |
Ngày yêu cầu giao | 09-05-09 |
Ngày đồng ý giao | 09-05-09 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong |
Mã số NCC và NVL | Avery BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 130 |
Chiều dài khổ in (mm) | 135 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 màu lót trắng |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Khách hàng duyệt mẫu tại DNN, số lượng được cộng trừ 10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã nhận cọc lô hàng này.
Có 1 hóa đơn 27 ngày. Đề nghị thanh toán hóa đơn này trước khi giao hàng.
Sơn,
Ghi giúp chị khổ in của các đơn hàng VMS để chuẩn bị vật tư .
Xin cảm ơn.
Vấn đề khổ giấy:
Khổ đề nghị: 148mm
Bước in đề nghị: 160mm/1 bộ.
Số lượng in : 11.000 bộ -> in 11.000 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 14.8 cm
* Dài = 1.760 m ( Bước in đề nghị : 160mm / 1 bộ )
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:(MT+MS ngược đầu nên sdung dao riêng cẩn thận coi chừng lộn dao)
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ:chưa – dao mới
2. MAKET IN: có
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK ( chưa chụp bản)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có (sdung chung cac loai 320g)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có ( TT duyệt)
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Đã cập nhật PHI.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:trường
2. NGÀY CHỤP:07-05-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:17cm X 15,5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5tấm đỏ
Đồng ý xuất bảng này: kích thước 15,5cm x 17,5cm.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:7h45—-9h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:9h10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN;10-h00
* THOI GIAN VO BAI : 10h10—-11h45 giau ca cho duc
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG
* THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16H
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:16mm
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN:300—>10.800b1 Bo
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1 bo
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
PGH:92002
Ngày giao:10/05/09
SL:10800 bộ
ngày 9/5/09 10/5/09
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO ;24h30……1h00 vệ sinh máy và xuống dao + cắt muốt lót trên mặt của dao :1h00…..1h30 lên dao :1h30…..2h00 lên giấy vỗ bài
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:2h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.800bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:161
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
PGH:92007
Ngày giao:12/05/09
SL:3200 bộ
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:(MT+MS ngược đầu nên sdung dao riêng cẩn thận coi chừng lộn dao)
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ:chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): chưa (sdung chung cac loai 320g)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
PGH:92015
Ngày giao:13/05/09
SL:7530 bộ
* KIỂM NGÀY : 10/5/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.800 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.800 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ:+ Đứic in 10.800 bộ: Không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Phong bế 10.800 bộ: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong
Đã giao hàng…khách không phản hồi . PTT này hoàn thành….
sản xuất tra phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:không