Ngày: | 07/05/2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90507 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Việt Hương |
Tên hàng | VHG – Nhãn nem chua huế 200g |
Ngày đặt | 07 – 05 – 2009 |
Ngày yêu cầu giao | 14 – 05 – 2009 |
Ngày đồng ý giao | 14 – 05 – 2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Đục (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
Chiều dài khổ in (mm) | 100 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File có sẵn |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu đã làm trước |
Việt Hương hẹn chiều nay khoảng 5h chiều qua thu tiền hàng
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: tuan -dat
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Không có lót trắng
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): Có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Đã cập nhật PHI.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Phiếu này chưa được thực hiện vì công nợ quá hạn.
Số lượng in : 10.500 sp -> in 5.250 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0087
* Khổ = 13 cm và 13.5 cm.
* Dài = 604 m ( Bước in đề nghị : 115mm/2 sản phẩm )
Khách hàng đã thanh toán. Phiếu này được thực hiện.
Tháng Năm 13, 2009 at
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG :1h45
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:2h15
* THOI GIAN VO BAI ;2h20—–2h50-
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:3h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:4h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:115mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00—5250b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO ;9H30…….10H00 VỆ SINH MÁY VÀ LÊN DAO :10H00……10H30 LÊN GIẤY VÕ BÀI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:10h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5300BN
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:116
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:phong – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Không có lót trắng
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): Có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Đã hoàn thành PTT này
PGH:92030
Ngày giao:15/05/09
SL:11500 SP
* KIỂM NGÀY : 14/5/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 11.500 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.500 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ:+ Mong in 11.500 sp: Không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Phong bế 11.500 sp: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Mong.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong.