Ngày: | 07-05-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90507-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV- NKTN |
Ngày đặt | 07-5-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 01-6-2009 |
Ngày đồng ý giao | 01-6-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong (Avery) |
Mã số NCC và NVL | BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 2 |
Chiều dài khổ in (mm) | 22 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File củ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 40.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất. Đóng gói: cho Long An. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có.
chuan bị phim san xuat
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:tuấn đạt
2. MAKET IN:
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: xanh tim
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): khong
4. MẪU MÀU CHUẨN: co
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): khong
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):khong
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
Đã cập nhật PHI.
Số lượng in : 15.000 sp -> in 3.750 bước x 4 sp
( Thành phẩm tồn kho : 27.170 sp )
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 24 cm
* Dài = 387 m (Bước in đề nghị : 103mm/4 sản phẩm )
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG :7h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h00
* THOI GIAN VO BAI:8h00–8h30 cho ki mau toi 8h50
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :9h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :11h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:20mm
8. BƯỚC IN:103mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00—-5400b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/4sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG :
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THOI GIAN VO BAI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :7h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :10h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:17
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:20mm
8. BƯỚC IN:103mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00—-5400b–9000b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/4sp
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:19h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:6.400b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:9.400b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:104
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:15h00…….15h45 vệ sinh máy và lên dao :15h45………16h15 lê giấy vỗ bài
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:16h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:6.400b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:104
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Đã kiểm xong
Số lượng nhận thực tế: 9.025 tờ x4sp= 36.100sp
Tổng số lượng kiểm đạt: 9.000 tờ x4sp = 36.000sp
Tổng số lượng kiểm không đạt: 25 tờ x4sp= 100sp, hư 0,27%
Phiếu sai sót:
Mong in: 9.025 tờ x 4sp = 36.000sp
Kiểm đạt: 35.955sp
Kiểm không đạt: 45sp, hư 0,12%
Lý do: in bị bụi
Ngọc Tuấn bế: 3.435 tờ x 4sp= 13.740sp
Kiểm đạt: 13.705sp
Kiểm không đạt: 35sp, hư 0,25%
Lý do: bế bị mất sản phẩm
Phong bế: 5.565 tờ x 4sp = 22.260sp
Kiểm đạt: 22.240sp
Kiểm không đạt: 20sp, hư 0,08%
Lý do: bế bị mất sản phẩm
chuan bị phim san xuat
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:tuấn đạt
Đã hoàn thành PTT này.