Ngày 06/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
7h |
11h |
4 |
6h 11h |
7h 12h |
2 |
67% |
10.500 b/sp |
235 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
13h |
18h |
5 |
12h |
13h |
1 |
83% |
8.000 b/2bộ |
346 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
12.000 b/2bộ |
519 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h 3h15 |
1h 6h |
3.75 |
1h |
3h15 |
2.25 |
63% |
1000b/2bộ 8000b/12sp |
83 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
78% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
55.500 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
145 m2/ca |
Kim Nhựt