Ngày: | 09/05/2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90509 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mosan |
Tên hàng | MSN – Nhãn super humate 1lit 4 mầu |
Ngày đặt | 9-5-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 18-5-2009 |
Ngày đồng ý giao | 18-5-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 133 |
Chiều dài khổ in (mm) | 260 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File có sẵn |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30.000 |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH cung cấp |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã cập nhật PHI.
Chuẩn bị phim cho sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: tuấn – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK + đỏ pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
Số lượng in : 31.500 sp -> in 31.500 bứơc x 1 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 27.7 cm
* Dài = 4.347 m ( Bước in đề nghị : 138mm / 1 sp )
Chú thích : đơn vị tính của nhãn là sản phẩm
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12H30-13H30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG :14H
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14H20
* THOI GIAN VO BAI:14H40-15H30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :15H30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :18H
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:13mm
8. BƯỚC IN:138mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00—->5.000b1BO
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/1bo
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG :
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THOI GIAN VO BAI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :24h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:13mm
8. BƯỚC IN:138mm
9. SỐ LƯỢNG IN:5.000b—21500b1BO
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI) : 21h10—21h45 chụp lại bản UV
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/1bo
Tháng Năm 16, 2009
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG :
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THOI GIAN VO BAI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :00h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :3h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:13mm
8. BƯỚC IN:138mm
9. SỐ LƯỢNG IN:5.000b—21500b1BO—-31000b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI) :
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/1bo
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO ;9h35—10h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:10h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:25500bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:139
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO ;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:8H20
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:25.500B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:31.700B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:139
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* KIỂM NGÀY : 18/5/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 31.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 31.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Đức in 5.000 sp: Không hư
+ Trung in 16.500 sp: Không hư
+ Mong in 9.500 sp: Không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Khanh bế 25.500 sp: Không hư
+ Tuấn bế 5.500 sp: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức,Trung, Mong.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ:Khanh, Tuấn.
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: tuấn – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK + đỏ pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:phung
Đã hoan thành PTT này
PGH:92124
N
PGH:92124
Ngày giao:20/05/09
SL:31000