Ngày: | 23-09-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 150923 – 001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược Phẩm Thuận Hóa |
Tên hàng | DPTH – Cartilax_01 |
Ngày đặt | 23-09-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 04-10-2015 |
Ngày đồng ý giao | 04-10-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 152 |
Chiều dài khổ in (mm) | 63 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Chiều quấn cuộn: Dạng 01, – Số lượng SP/ cuộn: 1,500sp/Cuộn – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
Vấn đề giấy: sử dụng decan Avery – BW 0148.
1. Khổ đề nghị: 146mm.
2. Bước in đề nghị: 156mm/2sp.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0148
-Khổ đề nghị: 146mm
-Bước in đề nghị: 156mm/2sp
-Dài đề nghị: 780 + 39 = 819 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 SP => 5.000 bước / 2sp = 780 m
-Khấu hao 5%: 500 sp => 250 bước /2sp = 39 m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, File mới (chỉ thay đổi nội dung bảng đen), dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn theo yêu cầu.
Đã kiểm tra.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0148
+ Khổ: 143 mm
+ Dài: 952 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW 0148
+ Khổ: 143 mm
+ Số met: 952
+ Số cuộn: 1
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 905 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 905 m => 5.800 bước; 11.600 sp
Số PGH: 151114
Ngày GH: 05/10/2015
SL: 10.200 sp.
Ngày3-10-2015
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;9
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :156mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 5500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ; 780sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé+bụi+sọc mực 500sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế mắt con+ be vao hinh 280sp
0 . TÊN NHÂN VIÊN IN ; Hung
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Hung
*Be dau cuon cuoi cuon
KIỂM NGÀY:02/10 /2015
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:905 m /156mm/5.800b/2 sp=11.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :11.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:10.220 sp (Giao: 10.200 sp) + KH: 20 sp (0.17%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.380 sp (11.89%)=108m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1,100 sp (9.48%)=86m.
– AHùng vỗ bài : 600 sp (5.17%)=47m
-> in lé+ sọc+bụi: 500 sp (4.31%)=39m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :280 sp(2.41%)=22m=> Tăng bế mất sp + lệch sp.
– A.Hùng kiểm+chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.