Ngày: | 28-09-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 150928 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hantox Spray 100ml_Bỏ HSD_03 |
Ngày đặt | 28-09-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 10-10-2015 |
Ngày đồng ý giao | 10-10-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 131 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx – Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng 3,000sp/cuộn – Khuôn bế bo góc 1.5mm- Số lượng được +5% – Tuyệt đối không được đứt tẩy |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã kiểm tra.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Lần 1: 1 màu xanh pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 189mm
-Bước in đề nghị: 267mm/6sp
-Dài đề nghị: 9.345 + 93 = 9.438 m (35.350 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000 sp+ 5% được phép giao = 210.000 sp => 35,000 bước / 6sp = 9.345 m
-Khấu hao 1%: 2.100 sp => 350 bước / 6sp =93 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 189mm
+ Dài: 9.750 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 189mm
+ Số met: 1.950
+ Số cuộn: 5
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 9.750 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế:9.750 m => 36.517 bước; 219.102 sp
Số PGH: 151121
Ngày GH: 13/10/2015
SL: 208.300 sp.
KIỂM NGÀY:12/10 /2015
– Khách hàng đăt: 200.000 sp.
– VP cung cấp:9.750 m /267mm/36.517b/6 sp=219.102 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 219.102 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:208.425 sp (Giao: 208.300 sp) + KH: 125 sp (0.06%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :10.677 sp (4.87%)=475m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:6.441 sp (2.94%)=287m.
– A.Hiền vỗ bài: 3.372 sp (1.54%)=150m.
-> in lé + xước mực + cán UV lệch+ thiếu áp lực: 3.069 sp (1.40%)=137m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :300 sp(0.13%)=13m=> A.Phát + Tăng bế mất sp+ lệch +phạm sp.
Mất xác giấy: 3.936 sp (1.80%)=175m.
– A.Hùng + Mai+ Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.