Ngày 11/05/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h |
8h |
2 |
8h |
12h |
4 |
33% |
1.000 b/6sp |
5 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
14h 16h |
14h45 18h |
2.75 |
12h 14h45 |
14h 16h |
3.25 |
46% |
2800b/6sp 3000b/bộ |
59 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h |
23h |
5 |
23h |
24h |
1 |
83% |
11.000 b/bộ |
200 |
04 |
Nguyễn Hoàng Hùng |
0h |
1h |
1 |
1h |
6h |
5 |
17% |
800 b/bộ |
15 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
45% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
13.100 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
70 m2/ca |
Từ 8h30-13h30 Cúp điện
Ca 4 A.Hùng báo cáo: “giấy bị bụi nhiều tạm ngưng không có người lau bụi”
Kim Nhựt