Ngày: | 08-10-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 151008 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Nhãn LM 02003_01 |
Ngày đặt | 08-10-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 17-10-2015 |
Ngày đồng ý giao | 17-10-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 220 |
Chiều dài khổ in (mm) | 190 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 6,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu
– In xong, kiểm, giao hàng., Hướng quấn cuộn: dạng 3 – Số lượng không được thiếu, được +2% – Khoảng cách giữa hai nhãn là 3mm |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. In: Đỏ pha + Xám pha + Đen góc.
2. Kiểm hàng, giao hàng theo yêu cầu khách hàng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-Khổ đề nghị: 231mm
-Bước in đề nghị: 193mm/1sp
-Dài đề nghị: 1.181 + 59 = 1.240 m ( 6.426 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 6,000 sp + 2% được phép giao = 6.120 sp => 6.120 bước /1sp = 1.181 m
-Khấu hao 5%: 306 sp => 306 bước / 1sp = 59 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 231mm
+ Dài: 2.000 m
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 231mm
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn: 1
Ngày14-10-2015
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h——–13h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:14h
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;14h———-18h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN :193mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:450b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00——–6.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 09h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 10h40
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 02 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 266 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé + bung bảng (đen+đỏ)+sọc.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Hàng in không bế
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức.
Đến thời điểm giao hàng, không tìm thấy phiếu Sales của mặt hàng này.
Đề nghị kiểm tra lại.
Cám ơn.
Số PGH: 151127
Ngày GH: 15/10/2015
SL: 6.200 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 659 m
-SL sx thực tế: 1.341 m => 6.950 bước; 6.950 sp
KIỂM NGÀY:15/10 /2015
– Khách hàng đăt: 6.000 sp.
– VP cung cấp:1.341 m /193mm/6.950b/1 sp=6.950 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :6.950 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:6.234 sp (Giao: 6.200 sp) + KH: 34 sp (0.49%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :716 sp (10.30%)=138m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:716 sp (10.30%)=138m.
– Đức vỗ bài :450 sp (6.47%)=87m.
-> in lé+ bung bảng (đen +đỏ)+ sọc : 266 sp(3.83%)=51m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Hàng in không bế.
– Mai kiểm cuộn.
PSS này đã hoàn thành.