PHI: DTY – Mebendazol 10% 10gam

nhan-mebendazole-10g_goc-151015

STT Tên Sản Phẩm DTY – Mebendazol 10% 10gam
1 Mã Số Sản Phẩm ID2-151017-004
2 Tên Công Ty Khách Dược Thú Y Hà Nội
Tên file của khách nhan mebendazole 10% 10 g convert
4 Tên file đã sửa xong Nhan Mebendazole 10g_Goc 151015
5 Mô tả thay đổi file Chế bản xuất phim.
6 Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | LTC – SEMI COAT PA GW**
7 Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) 60mm
8 Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) 95mm.
9 Số màu ghép [1-4] 04
10 Số màu đơn [0-5] 01
11 Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Không.
12 Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo.
13 Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không.
14 Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không.
15 Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng.
16 Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ.
17 Khổ in đề nghị 111mm.
Bước in đề nghị 267mm/4sp.
18 Ghi chú In: Xanh nền pha + 4 màu góc + UV bóng.
Sử dụng trục in 84 răng.

Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.

PTT: DTY – Mebendazol 10% 10gam

Bài này đã được đăng trong PHI, Thiết kế và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 1 bình luận về PHI: DTY – Mebendazol 10% 10gam

  1. TVSon nói:

    Thay đổi decan từ UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 thành LTC – SEMI COAT PA GW**, đã cập nhật trên PHI.

Trả lời