Ngày: | 04-11-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễ n Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 151104 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Thuốc điện giải 1kg _ 01 |
Ngày đặt | 04-11-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 16-11-2015 |
Ngày đồng ý giao | 16-11-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
Chiều dài khổ in (mm) | 200 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- SX xong cắt rời từng sp – KCS đóng gói không dùng dây thun cột mà dùng decan quấn lại (giống như giao cho Mobil) |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi bảng đen nội dung + bảng xanh dương pha có chữ 1kg), dao bế cũ.
1. In:
* Hồng đậm + Hồng nhạt + Xanh pha + Đỏ pha + Đen góc.
* Cán UV bóng lần 2.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 212mm
-Bước in đề nghị: 267mm/2sp
-Dài đề nghị: 1.335 +67 = 1.402 m (5 .250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000sp =>5,000 bước / 2sp = 1.335 m
-Khấu hao 5%: 500 sp => 250 bước / 2sp = 67 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới:UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 212mm
+ Dài: 2.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 212 mm
+ Số met:1.237
+ Số cuộn: 1
-Từ tồn kho: Avery AW0331
+ Khổ: 230 mm
+ Số met: 175 m
+ Số cuộn: 1
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.412 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 1.412 m => 5.288 bước; 10.576 sp
Số PGH: 151303
Ngày GH: 17/11/2015
SL: 10.380 sp.
KIỂM NGÀY:17/11 /2015
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp: 1.412 m /267mm/5.288b/2 sp=10.576 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :10.576 sp..
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:10.395 sp (Giao: 10.380 sp) + KH: 15 sp (0.14%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :181 sp (1.71%)=24m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:181 sp (1.71%)=24m.=> A.Hiền vỗ bài+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
PSS này đã hoàn thành.