Ngày 18/05/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoành Hùng |
6h 8h20 |
7h 12h |
4.7 |
7h |
8h20 |
1.3 |
78% |
1800b/2bộ 10500b/bộ |
378 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
13h30 |
18h |
4.5 |
12h |
13h30 |
1.5 |
75% |
10.500 b/bộ |
303 |
03 | Lê Tấn Mong |
19h25 |
23h |
3.6 |
18h 23h |
19h25 24h |
2.4 |
60% |
11.000 b/bộ |
209 |
04 | Phạm Văn Đức |
1h 4h30 |
3h45 6h |
4.25 |
0h 3h45 |
1h 4h30 |
1.75 |
71% |
5250b/bộ 4200b/2sp |
164 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
71% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
22.525 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
264 m2/ca |
Kim Nhựt