Ngày: | 20-11-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 151120 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Relik hồng 25ml_Mặt trước_01 |
Ngày đặt | 20-11-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 07-12-2015 |
Ngày đồng ý giao | 07-12-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 32 |
Số màu ghép [1-4] | 1 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh) |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được cộng 5%- Sử dụng mực “Con Cọp” |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. Lần 1, máy 2 màu: In một màu trắng lót nền. Lưu ý kiểm tra độ dao động của mảng màu trắng in lụa.
2. Lần 2, máy 5 màu: Nền hồng pha + Vòng tròn hồng pha + Chữ hồng pha + Xanh Logo pha + Nhũ pha.
3. Lần 3, máy 2 màu: Chữ “Relik” trắng + chữ “Anti-Perspirant” trắng.
4. Sau in: Ép nhũ, cán UV bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: in máy 5 màu nhớ bỏ chữ “R còng” trên nền xanh dương pha, chuyển qua in lụa .
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0062
-Khổ đề nghị: 140mm
-Bước in đề nghị: 72mm/6sp.
-Dài đề nghị: 1.260 + 63 = 1.323 m (18.375 bước).
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000sp + 5% được phép giao = 105.000 sp => 17.500 bước / 6 sp = 1.260m
-Khấu hao 5%: 5.250 sp => 875 bước / 6sp = 63 m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc Liên Minh.
-SL in: 18.375 bước
-Khổ đề nghị: 55 mm
-Dài đề nghị: 1.929 m (Bước in đề nghị: 105mm/6sp)
Đã kiểm tra.
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj; 15h30 —— 15h50
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In; 15h50
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17hoo
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm: 13ob/6sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00——2000b/6sp
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0062
+ Khổ: 140 mm
+ Dài: 2.000 m
-Tồn kho:Avery – BW 0062
+ Khổ: 140 mm
+ Dài: 200 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 140 mm
+ Số met: 1.840+1930
+ Số cuộn: 2
-Từ tồn kho: Avery – BW 0062
+ Khổ: 140 mm
+ Số met: 200
+ Số cuộn: 1
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In; 8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17hoo
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00——2000b/6sp——–16.400b/6sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :–16.400b/6sp—–>18.700b ( lan 1 may 2 mau)
Ngày 1-12-2015
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;8h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;8h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:8h30———-9h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;9h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———9.700b[Lần 2 máy 5 màu]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
Ngày 1-12-2015
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;13h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :13.500———-18.640[Lần 2 máy 5 màu]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 9.700b——->13.500b [Lần 2 máy 5 màu]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3970 m
-SL thu hồi về kho: 2.614m
-SL sx thực tế: 1.356 m =>18.830 bước; 112.980 sp
KIỂM NGÀY:12/12 /2015
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp: 1.356 m /72mm/18.830b/6 sp=112.980 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 112.980 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:99.288 sp (Giao: 99.200 sp) + KH: 88 sp (0.08%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :13.692 sp (12.12%)=164m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:10,680 sp (9.45%)=128m.
– Mong vỗ bài L1: 780 sp (0.69%)=9m.
-> in nhiễu mực trắng:650 sp (0.57%)=8m
– Đức+ A.Hùng in L2 lé+sọc+ hư đầu cuối cuộn: 7.570 sp (6.70%)=91m.
A.Hùng in L3: lé +hư đầu cuối cuộn: 1.680 sp (1.49%)=20m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :2.470 sp(2.19%)=30m
– Tăng ép nhũ lệch+ thiếu áp lực+ bụi: 486 sp (0,43%)=6m.
– A.Phát+ Thắng bế lệch+ rách sp+ hư đầu cuối cuộn: 1,984 sp (1.76%)=24m
* HAO HỤT IN + BẾ + CHIA CUỘN : 542 sp (0.48%)=6m.
PSS này đã hoàn thành.
*NVL thu hồi sau sx:
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 8 cuộn; khổ 63 mm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 8 cuộn; khổ 63 mm
Số PGH: 151427
Ngày GH: 19/12/2015
SL: 99.200 sp.