Ngày: | 21-11-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 151121 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanvet K.T.V 100ml_02 |
Ngày đặt | 21-11-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 04-12-2015 |
Ngày đồng ý giao | 04-12-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng quấn cuộn: dạng 02- Số lượng 3,500sp/cuộn- Số lượng được +5%– Tuyệt đối không được đứt tẩy. |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, khuôn bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng (bảng cũ có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 223mm
-Bước in đề nghị: 248mm/8sp
-Dài đề nghị: 6.510 + 130 = 6.640 m (26.775 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000sp + 5% được phép giao = 210,000 sp => 26.250 bước / 8sp = 6.510 m
-Khấu hao 2%: 4.200 sp => 525 bước / 8sp = 130 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 223mm
+ Dài: 7.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: upm
+ Khổ: 223 mm
+ Số met: 2.000*3 +1.000
+ Số cuộn: 4
– Từ tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 230 mm
+ Số met: 456
+ Số cuộn: 1
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 7.456m
-SL thu hồi về kho: 454m + 12m đầu cuối cuộn.
-SL sx thực tế: 6.990 m => 28.185 bước; 225.484 sp
HỜI GIAN BẮT ĐẦU:
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 6cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1480sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé + in ngưng máy sọc mực + in thiếu áp lực 1000sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế lé + mắt con 480sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: anh hiền
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: anh phát
KIỂM NGÀY:09/12 /2015
– Khách hàng đăt: 200.000 sp.
– VP cung cấp: 6.990 m /248mm/28.185b/8 sp=225.484 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :225.484 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:223.904 sp (Giao: 223.800 sp) + KH: 104 sp (0.05%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.580 sp (0.70%)=49m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.100 sp (0.49%)=34m.=> A.Hiền vỗ bài+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :480 sp(0,21%)=15m=> A.Phát bế mất+ lệch sp.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 151420
Ngày GH: 15/12/2015
SL: 223.800 sp.