| Ngày: | 21-11-2015 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 151121 – 007 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Bromhexin 0.3% 20ml_01 |
| Ngày đặt | 21-11-2015 |
| Ngày yêu cầu giao | 03-12-2015 |
| Ngày đồng ý giao | 03-12-2015 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 30,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 5,000sp/cuộn- Số lượng được +5%– Tuyệt đối không được đứt tẩy
– Khuôn bế bo góc 1.5 mm |
|
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế của DTY – Hanoxylin LA 20ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=36153).
1. In: In: Xanh tím nhạt pha + Xanh tím đậm pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng móc vị trí đóng date – sử dụng bảng UV chung với DTY – Hanflor LA 20ml _ 02, link: https://dn2net.uk/?p=54302).
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 76mm
-Bước in đề nghị: 267mm/6sp
-Dài đề nghị: 1.402+ 70 = 1.472 m ( 5.513 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp + 5% được phép giao = 31.500 sp =>5.250 bước / 6sp = 1.402 m
-Khấu hao 5%: 1.575 sp =>263 bước /6sp = 70 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 76mm
+ Dài: 1.000 m
-Tồn kho: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 76 mm ( Chia từ khổ 230 mm )
+ Dài: 500 m
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.500m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 1.500m => 5.618 bước; 33.708 sp
Số PGH: 151406
Ngày GH: 03/12/2015
SL: 33.000 sp.
KIỂM NGÀY:03/12 /2015
– Khách hàng đăt: 30.000 sp.
– VP cung cấp:1.500 m /267mm/5.618b/6 sp=33.708 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 33.708 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:33.070 sp (Giao: 33,000 sp) + KH:70 sp (0.21%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :638 sp (1.89%)=28m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:508 sp (1,51%)=22m.=> A.Hiền vỗ bài+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :130 sp(0.38%)=6m=>Tăng bế mất+lệch sp+hư đầu cuối cuộn.
– A.Phát+ Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.