Ngày: | 23-11-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 151123 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Gout Tâm Bình_Không HSD_03 |
Ngày đặt | 23-11-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 01-12-2015 |
Ngày đồng ý giao | 01-12-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 150 |
Chiều dài khổ in (mm) | 46 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 52,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX_KHÔNG ĐƯỢC NHẠT HƠN
– Tiếp thị duyệt mẫu- In, kiểm xong giao hàng, ghi số lượng chính xác để giao hàng, – Hướng cuốn cuộn dạng:2 – Khách chỉ lấy đúng số lượng.Số lượng không được thiếu |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
1. In: Xanh pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 160mm
-Bước in đề nghị: 153mm/3sp
-Dài đề nghị: 2.652 + 133 = 2.785 m ( 18.200 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 52,000 sp => 17.333 bước / 3sp = 2.652 m
-Khấu hao 5%: 2.600 sp => 867 bước / 3sp = 133m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới:UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ:160mm
+ Dài: 3.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 160mm
+ Số met: 1.950+865
+ Số cuộn:2
Ngày 28-11-2015
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h———–7h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;7h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;7h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;8h———–10h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;10h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :153mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:500b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———-4.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
Ngày 28-11-2015
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;13h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :153mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :8.000b———17.900b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
Số PGH: 151404
Ngày GH: 30/11/2015
SL: 53.300 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: 2.815 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 2.815m =>18.400 bước => 55.200 sp
KIỂM NGÀY:30/11 /2015
– Khách hàng đăt: 52.000 sp.
– VP cung cấp:2.815 m /153mm/18.400b/3 sp=55.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :55.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:53.400 sp (Giao: 53.300 sp) + KH: 100 sp (0.18%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.800 sp (3.26%)=92m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.800 sp (3.26%)=92m.
– Đức vỗ bài: 1.500 sp(2.72%)=77m.
– in hư :300 sp (0.54%)=15m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Hàng in không bế.
– Mong kiểm cuộn.
PSS này đã hoàn thành.