Ngày: | 05-12-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 151205 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hantox Shampoo 200ml màu vàng_01 |
Ngày đặt | 05-12-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 15-12-2015 |
Ngày đồng ý giao | 15-12-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhự đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 71 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu, Số lượng được +5%-KCS đóng gói không dùng dây thun cột mà dùng decan quấn lại (giống như giao cho Mobil) |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hantox Shampoo 200ml, link: https://dn2net.uk/?p=43864).
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 158mm
-Bước in đề nghị: 129mm/1 bộ.
–Dài đề nghị: 1.355 m +68 m= 1.423 m ( 11.025 bước)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000 bộ + 5% được phép giao =>10.500 bộ => 10.500 bước * 0.129 m= 1.355 m
-Khấu hao 5%: 525 bộ=>525 bước * 0.129m= 68 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 158mm
+ Dài: 2000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 158 mm
+ Số met: 1930 m
+ Số cuộn: 1
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Ngày 12-12-2015
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;8h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;8h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;8h30———–9h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;10h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :129mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:150b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———-6.300b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
Ngày 12-12-2015
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;13h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h20
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :129mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :10.000b[AHùng]——–11.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx: 1.930 m
-SL thu hồi về kho: 492 m
-SL sx thực tế: 1.438 m => 11.150 bước =>11.150 bộ
Số PGH: 151421
Ngày GH: 15/12/2015
SL: 10.850 bộ.
KIỂM NGÀY:12/12 /2015
– Khách hàng đăt: 10.000 bộ.
– VP cung cấp:1.438 m /129mm/11.150b/1 bộ=11.150 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.150 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:10.874 bộ (Giao: 10.850 bộ) + KH:24 bộ (0.21%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :276 bộ (2.47%)=36m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:176 bộ (1.58%)=23m=> Đức vỗ bài+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :100 bộ(0.89%)=13m=> Tăng bế mất+ dính xương+phạm sp.
PSS này đã hoàn thành.