STT | Tên Sản Phẩm | DTY – Hanminvit Super 1kg_XK_Mianma |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-151216-001 |
2 | Tên Công Ty Khách | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên file của khách | hanminvit-super 1kg TA (Myanmar) convert ĐNN | |
4 | Tên file đã sửa xong | Nhan Hanminvit Super 1kgTA Myanmar_Goc 151216 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 140mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 200mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 01 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 03 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ. |
17 | Khổ in đề nghị | 216mm |
Bước in đề nghị | 305mm/2sp. | |
18 | Ghi chú | In: Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen + UV bóng. Sử dụng trục in 96 răng. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.