| Ngày: | 16-12-2015 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 151216 – 003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hankon WS 500g |
| Ngày đặt | 16-12-2015 |
| Ngày yêu cầu giao | 21-12-2015 |
| Ngày đồng ý giao | 21-12-2015 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 130 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 190 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 15,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như DTY – Hankon WS 100g_XK_Irac– Tiếp thị duyệt mẫu,- Số lượng được +5%- KCS đóng gói không dùng dây thun cột mà dùng decan quấn lại (giống như giao cho Mobil) | |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Thuốc điện giải 500gam_01, link: https://dn2net.uk/?p=54544).
1. In:
* Lần 1: Đỏ bầm pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư:UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 206mm.
-Bước in đề nghị: 286mm/1 bộ.
–Dài đề nghị: 4.505 m +215 m = 4.720m (16.500 bước)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in:15.000 bộ / 1 bộ + 5% được giao =>15.750 bước * 0.286 m= 4.505 m
-Khấu hao 5%: 750 bộ / 1 bộ => 750 bước * 0.286 m= 215 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới:UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 206mm.
+ Dài: 5.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 206 mm
+ Số met:2.000 m x 2 cuộn + 1.000 m x 1 cuộn
+ Số cuộn: 03
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: 5.000 m
-SL thu hồi về kho: 240 m- 3 m (dầu cuối cuộn ) = 237 m
-SL sx thực tế: 4.760 m => 16.643 bước =>16.643 bộ
KIỂM NGÀY:21/12 /2015
– Khách hàng đăt: 15.000 bộ.
– VP cung cấp: 4.760m /286mm/16.643b/1bộ=16.643 bô.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :16.643 bô.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:16.066 bộ (Giao: 16.050 bộ) + KH:16 bộ (0.09%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :577 bộ (3.47%)=165m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:527 bộ (3.17%)=151m.=> A.Hền vỗ bài+ in lé+ thiếu áp lực+dính mực đen+xước mực.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :50 bộ(0.30%)=14m=>Tăng + A.Phát phạm + nhăn.
Số PGH: 151430
Ngày GH: 23/12/2015
SL: 16.050 bộ.
PSS này đã hoàn thành.