Ngày: | 29-12-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngoc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 151229 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi chú |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (HY)_2015_01 |
Ngày đặt | 29-12-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 12-01-2016 |
Ngày đồng ý giao | 12-01-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như mẫu màu khách đã duyệt-Tiếp thị duyệt mẫu-Đóng gói: cho Hưng Yên-KCS vui lòng bỏ nhãn vào bao nilong trước khi đóng thùng -Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh Lá pha + Đỏ pha + Xanh dương nội dung pha + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Lưu ý: không dùng bột.
Sử dụng phim CMY của LAV – Nhãn thân 19L (LA)_2015_01 + thay đổi nội dung phim đen có mã vạch + phim xanh dương nội dung của loại HƯNG YÊN.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
-Khổ đề nghị: 284 mm
-Bước in đề nghị: 120 mm/ 1 sp
–Dài đề nghị: 6.000 +120 = 6.120 m (51.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50.000 sp / 1sp => 50.000 bước * 0.120 =6.000 m
-Khấu hao 2%: 1.000 sp / 1 sp => 1.000 bước * 0..120 = 120 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_BW0062
+ Khổ: 284 mm
+ Dài: 2.000 m
-Tồn kho: Avery_BW0062
+ Khổ: 284 mm
+ Dài: 1.970 m x 1 cuộn + 2.000 m x 1 cuộn + 1.688 m x 1 cuộn
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery_BW0062
+ Khổ: 284 mm
+ Số met: 2.000 m
+ Số cuộn: 01
-Từ tồn kho: Avery_BW0062
+ Khổ: 284 mm
+ Số met: 1.970 m x 1 cuộn + 2.000 m x 1 cuộn + 1.688 m x 1 cuộn
+ Số cuộn: 03
Ngày 4-1-2016
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;13h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:500b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———-14.000b[Lần 1]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
Ngày 5-1-2016
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;8h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:500b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :14.000b———–44.000b[Lần 1]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
Ngày 6-1-2016
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;8h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10H30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :44.000b———-51.600b[Lần 1]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
Ngày 8-1-2016
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00——–20.500b[Lần 2]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
Tổng SL giao sx: 7.658 m
-SL thu hồi về kho: 1.406 m
-SL sx thực tế: 6.252 m => 52.100 bước => 52.100 sp
Ngày 9-1-2016
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;8h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :20.500b———–51.500b[Lần 2]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
KIỂM NGÀY:12/01 /2016
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp: 6.252m /120mm/52.100b/1 sp=52.100 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 52.100 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:49.600 sp (Giao: 49.600 sp).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :2.500 sp (4.80%)=300m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:2.400 sp (4.61%)=288m.
– Đức vỗ bài L1:500 sp (0.96%)=60m.
-> In L1+L2: Lé+ sọc + thiếu áp lực: 1.900 sp (3.65%)=228m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :100 sp(0.19%)=12m=> Tăng cắt phạm+dấp dao+dính keo.
Số PGH: 151526
Ngày GH: 15/01/2016
SL: 49.600 sp.
PSS này đã hoàn thành.