TÊN HÀNG | MÃ HÀNG | Khổ(cm) | Chiều dài(m) |
Trong tẩy dầu | BW0062 | 9,8 |
50 |
BW0062 | 10,0 |
70 |
|
BW0062 | 14,5 |
500 |
|
BW0062 | 14,8 |
1000 |
|
BW0062 | 19,5 |
1000 |
|
BW0062 | 19,6 |
500 |
|
BW0062 | 22,5 |
100 |
|
BW0062 | 24,5 |
100 |
|
BW0062 | 24,0 |
200 |
|
BW0062 | 28,0 |
150 |
|
Trong tẩy trong | BW0115 | 8,0 |
1000 |
BW0115 | 8,2 |
350 |
|
BW0115 | 14,5 |
5250 |
|
BW0115 | 15,8 |
485 |
|
BW0115 | 23,0 |
1100 |
|
BW0115 | 28,0 |
550 |
|
BW0115 | 28,5 |
850 |
|
BW0115 | 47,5 |
500 |
|
Xy bạc | SY7003 | 12,0 |
1665 |
SY7003 | 14,0 |
50 |
|
SY7003 | 16,0 |
100 |
|
SY7003 | 15,0 |
50 |
|
SY7003 | 15,5 |
500 |
|
SY7003 | 18,4 |
1000 |
|
SY7003 | 19,0 |
500 |
|
SY7003 | 20,0 |
150 |
|
SY7003 | 22,0 |
300 |
|
SY7003 | 22,5 |
300 |
|
SY7003 | 54,0 |
1000 |
|
Nhựa đục(pp) | BW0087 | 5,5 |
1000 |
BW0087 | 10,4 |
100 |
|
BW0087 | 11,0 |
400 |
|
BW0087 | 12,5 |
50 |
|
BW0087 | 12,7 |
200 |
|
BW0087 | 13,2 |
20 |
|
BW0087 | 14,0 |
50 |
|
BW0087 | 15,5 |
490 |
|
BW0087 | 18,5 |
1000 |
|
BW0087 | 19,0 |
100 |
|
BW0087 | 20,0 |
1100 |
|
BW0087 | 21,5 |
500 |
|
BW0087 | 24,0 |
100 |
|
BW0087 | 26,5 |
500 |
|
BW0087 | 28,0 |
500 |
|
BW0087 | 68,0 |
500 |
|
Nhựa đục(pvc) | SVLW | 9,5 |
30 |
SVLW | 30,5 |
2360 |
|
SVLW | 14,5 |
930 |
|
Giấy | AW0292 | 12,0 |
300 |
AW0292 | 11,5 |
200 |
|
AW0292 | 13,5 |
20 |
|
AW0293 | 13,9 |
700 |
|
AW0292 | 16,3 |
700 |
|
AW0292 | 16,5 |
500 |
|
AW0292 | 17,3 |
1000 |
|
AW0292 | 18,0 |
1700 |
|
AW0292 | 20,0 |
350 |
|
AW0292 | 22,5 |
350 |
|
AW0292 | 24,6 |
2000 |
|
AW0292 | 25,0 |
700 |
|
AW0292 | 27,7 |
3000 |
|
Giấy | AW0257 | 8,0 |
50 |
AW0257 | 13,5 |
700 |
|
AW0257 | 18,0 |
150 |
|
AW0257 | 19,5 |
100 |
|
AW0257 | 20,0 |
600 |
|
AW0257 | 21,0 |
300 |
|
AW0257 | 21,5 |
1000 |
|
AW0257 | 22,5 |
200 |
|
AW0257 | 26,0 |
1000 |
|
AW0257 | 26,5 |
20 |
|
Giấy | AW0295 | 14,0 |
1400 |
AW0295 | 18,0 |
4100 |
|
Giấy | AW0253 | 12,5 |
1000 |
Decal trân châu | NTC | 12,0 |
900 |
Giấy trân châu | 32,0 |
300 |
|
BW0065 | 14,2 |
1087 |
|
SV80 | 27,5 |
400 |
|
BW0064 | 26,0 |
500 |
|
Nhựa đục | SV08 | 48,0 |
200 |
PY19 | 20,0 |
336 |
|
GCX | 20,0 |
100 |
|
Tem bể | 10,5 |
100 |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
Phiếu nhập:03/06-PNK
Ngày nhập;12/06/2008
Loại decal:BW0062,58CM*500M
Mục tiêu:sử dụng không hết nhập kho
Người nhập:C.Vy
Người nhận:ly
Phiếu xuất:11/06-PXK
Ngày xuất:12/06/2008
Loại decal:AW0292 12,0cm*300m
AW0292 11,5cm*200m
Mục tiêu:Tem giá ,PTT:80610-003,80610-004,80610-005,80610-006,80610-007
Người yêu cầu:C.Vy
Người xuất:ly
Kthu, Ly:
1. Phieu nay la Nhap hay Xuat?
2. Moi mat hang phai co PT T rieng. Ko lam chung nhu the nay. Lam nhu vay ko hoc hoi duoc chi tiet. Ko lu u duoc kinh nghiem. Va ko quan tam sat vao cong viec.
Yeu cau sua doi tot hon.
Dạ, để con nói Ly điều chỉnh lại.
Phiếu xuất:13/06-PXK
Ngày xuất:12/06/2008
Loại decal:AW0292 27,7cm*3000m
Mục tiêu:Access 1000l vàng,PTT:80610-008
Người yêu cầu:vy
Người xuất:ly
Phiếu xuất:14/06-PXK
Ngày xuất:12/06/2008
Loại decal:BW0062 19,5cm*1000m
Mục tiêu:Gel Top 60g,PTT:80610-009
Người yêu cầu:vy
Người xuất:ly
Phiếu xuất:05/06-PXK
Ngày xuất:13/06/2008
Loại decal:BW0062,58CM*500M
Mục tiêu:xuất gia công cho sản phẩm Nice lady SD Ngọc trai 720g,PTT:80612-002,Chia cuộn22,3cm*500
Người xuất:vy
Người nhập:ly
Phiếu xuất:17/06-PXK
Ngày xuất:13/06/2008
Loại decal:SVLW,30,5CM*500M
Mục tiêu:chia cuộn cho BVG HÌNH CHỮ NHẬT(4*10)CM,PTT:80612-004,chia2 cuộn 15,25cm*500m
Người yêu cầu:A.Sơn
Người xuất:ly
Phiếu xuất:27/06-PXK
Ngày xuất:14/06/2008
Loại decal:SVLW,14.5CM*930M
Mục tiêu:BVG HÌNH CHỮ NHẬT(4*10)CM,PTT:80612-004,
Người yêu cầu:A.Sơn
Người xuất:ly
Phiếu xuất:28/06-PXK
Ngày xuất:14/06/2008
Loại decal:BW0062, 14,5cm*500m
Mục tiêu:Đánh mẫu LG(cho những lô hàng đã đặt)
Người yêu cầu:A.Sơn
Người xuất:ly
Phiếu xuất:29/06-PXK
Ngày xuất:14/06/2008
Loại decal:BW0115, 8.0cm*1000m
Mục tiêu:In card cho DNN
Người yêu cầu:A.Sơn
Người xuất:ly
Phiếu xuất:06/06-PXGC
Ngày xuấtL:16/06/2008
Loại decal:Nhựa đục(BW0087),68CM*500M
Mục tiêu:xuất chia cuộn,20cm*500m và 23,5cm*1000m
dùng cho sản phẩm chả lụa 0.5kg,PTT:80612-003
Người yêu cầu:c.vy
Người xuất:ly
Phiếu xuất:07/06-PXgc
Ngày xuất:16/06/2008
Loại decal:SY 7003,54CM*1000M
Mục tiêu:Xuất chia cuộn,22cm*2000m và 10cm*1000m
dùng cho sản phẩm X-Men for boss 200g,PTT:80610-002
Người yêu cầu:c.vy
Người xuất:ly
Phiếu xuất:31/06-PXK
Ngày xuất:16/06/2008
Loại decal:nhựa đục(BW0087),20CM*1100M,21CM*500M
Mục tiêu:dùng cho sản phẩm chả lụa, PTT:80612-003
Người yêu cầu:c.vy
Người xuất:ly
Phiếu nhập:08/06-PNK
Ngày nhập:16/06/2008
Loại decal:Trong tẩy dầu,BW0062,20CM*500M,13,4CM*500,
Mục tiêu:sử dụng không hết nhập kho
Người yêu cầu:c.vy
Người xuất:ly
Phiếu xuất:34/06-PXK
Ngày xuất:18/06/2008
Loại decal:nhựa đục(BW0087),26.5cm*500m
Mục tiêu:dùng cho sản phẩm chả lụa, PTT:80612-003
Người yêu cầu:c.vy
Người xuất:ly
Phiếu xuất:35/06-PXK
Ngày xuất:18/06/2008
Loại decal:AW0292 ,13,9cm*700m
AW0257, 13,5cm *700m
Mục tiêu:dùng cho sản phẩm MSN- Siêu Ra Rễ,PTT:80616 – 004
Người yêu cầu:c.vy
Người xuất:ly
Phiếu xuất:36/06-PXK
Ngày xuất:18/06/2008
Loại decal:AW0292 ,AW0292 16,3CM* 700M
AW0292 16,5CM* 500M
Mục tiêu:dùng cho sản phẩmMSN – Sieu To Hat (dán trên thùng),PTT:80609 – 005,MSN – Super Humate (dán lên thùng),PTT:80610 – 001
Người yêu cầu:c.vy
Người xuất:ly
Phiếu nhập :11/06-PNK
Ngày Nhập:19/06/2008
Loại decal:nhựa đục(BW0087),20CM*1100M
Mục tiêu:dùng cho sản phẩm chả lụa, PTT:80612-003 nhưng sử dụng không hết nhập kho
Người nhập:c.vy
Người nhận:ly
Phiếu xuất:40/06-PXK
Ngày xuất:21/06/2008
Loại decal:AW0295,14CM*400M
Mục tiêu:dùng cho sản phẩm THP Logo Ngọc Hoàn,
PTT:80619 – 001
Người yêu cầu:c.vy
Người xuất:ly