Ngày 27/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h 11h30 |
10h30 13h |
6 |
10h30 |
11h30 |
1 |
86% |
12.200 b/sp |
334 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
13h |
18h |
5 |
|
|
|
100% |
12.500 b/sp |
388 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
15.300 b/sp |
475 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h 2h30 |
1h 6h |
4.5 |
1h |
2h30 |
1.5 |
75% |
2700b/sp 4000b/2sp |
145 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
90% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
12.675 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
448 m2/ca |
Kim Nhựt