| Ngày: | 22-01-2016 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 160122 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
| Tên hàng | ĐVH – Tem nắp Relik 25ml _ Mờ vết thâm (Hồng) |
| Ngày đặt | 22-01-2016 |
| Ngày yêu cầu giao | 03-02-2016 |
| Ngày đồng ý giao | 03-02-2016 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 16 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 16 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 200,000sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được + 5%- Sử dụng mực “Con Cọp” | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ ( sử dụng chung với loại ĐVH – Natural hồng 25ml nhỏ (Tem nắp Relik 25ml hồng)).
1. In: Lót trắng + Hồng tram pha + Nội dung Hồng pha + UV bóng.
2.Chia cuộn làm 2 phần bằng nhau -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý:
– Sử dụng mực “Con Cọp”.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 203mm
-Bước in đề nghị: 59mm/30sp.
–Dài đề nghị: 413 +8 = 421 m (7.140 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200.000 sp / 30 sp + 5% được giao => 7.000 bước * 0.059 = 413 m
-Khấu hao 5%: 4.200 sp / 30 sp => 140 bước * 0.059= 8 m
phiếu này sử dụng tồn kho : BW 0062 ( khổ 207 mm)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: BW 0062
+ Khổ: 207 mm
+ Dài: 672 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Tồn kho: BW 0062
+ Khổ: 207 mm
+ Số met: 560 m
+ Số cuộn: 01
Ngày 30-1-2016
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN : 59mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 00——-7.200b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: AVR-BW 0062
-Tổng SL giao sx: 560 m
-SL thu hồi về kho: 123 m
-SL sx thực tế: 437 m => 7.400 bước =>222.000 sp
KIỂM NGÀY:30/01 /2016
– Khách hàng đăt: 200.000 sp.
– VP cung cấp: 437 m /59mm/7.400b/30 sp=222.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :222.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:200.160 sp (Giao:200.100 sp) + KH: 60 sp (0.03%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :21.840 sp (9.84%)=43m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:6.000 sp (2.70%)=12m=> Đức vỗ bài.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :15.840 sp(7.14%)=31m=> Tăng bế hư đầu cuối cuộn+lệch +phạm sp.
Số PGH: 160122
Ngày GH: 01/02/2016
SL: 200.100 sp.
PSS này đã hoàn thành.