| STT | Chi Tiết đặt hàng | Đặt băng keo trong | ||||
| 1 | Mã Số PDH | DD 03 – 2009 / TĐP | ||||
| 2 | Tên Công Ty Bán | Cty THÀNH ĐẠI PHÁT | ||||
| 3 | Có/Ko chi tiết trong danh sách | ko | ||||
| 4 | Tên Người Liên Hệ | anh Tuấn | ||||
| 5 | Chức vụ | Quản lý | ||||
| 6 | Số Điện Thoại Tay | |||||
| 7 | Số Điện Thoại Bàn | 6265 2251 | ||||
| 8 | Địa chỉ | 114 đường số 1 , P.10 , Q.TB | ||||
| 9 | Số tham chiếu | PTT No : 90525 – 002 | ||||
| STT | Mã số hàng | Tên hàng | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá
( VND) |
Thànhtiền
( VND) |
| 1 | Băng keo trong | cuộn | 04
khổ: 21.5CM x 400M |
344M2
x 3.800 |
1,307,200 | |
| 2 | ||||||
| 3 | ||||||
| 4 | ||||||
| 5 | ||||||
| 6 | TCộng | 1,307,200 | ||||
| VAT % | ||||||
| Tổng TT | 1,307,200 | |||||
| Chi tiết xuất Hoá Đơn và Giao Hàng | |
| Tên Công Ty: | Công ty TNHH TM Đông Nam Nguyệt |
| MST: | 0301425736 |
| Địa chỉ: | 298 Khuông Việt, P.Phú Trung, Q.Tân Phú, Tp.HCM |
| Mức VAT: | % |
| Ghi chú đặc biệt về xuất hoá đơn: | TM ( thanh toán sau 30 ngày kề từ ngày nhận đủ hàng và NCC không xuất hóa đơn ) |
| Địa chỉ nhận hàng (nếu khác địa chỉ liên hệ trên) | |
| Ghi chú đặc biệt về nhận hàng: | |
| Điều kiện nhận hàng: | – Nhà cung cấp giao hàng đúng thời gian.
– Nhà cung cấp giao đúng mặt hàng, chất lượng như đã thỏa thuận. – Đóng gói tốt bảo vệ sản phẩm. – Hàng giao không đạt các điều kiện trên sẽ được hoàn trả nhà cung cấp và không được ký nhận. |