| Ngày: | 28-01-2016 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 160128 – 005 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hantox Aerosol 300ml_Hương ngàn hoa |
| Ngày đặt | 28-01-2016 |
| Ngày yêu cầu giao | 16-02-2016 |
| Ngày đồng ý giao | 16-02-2016 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 207 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất– Tiếp thị duyệt mẫu,
– Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 3,000sp/cuộn – Số lượng được +5% |
|
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có, yêu cầu bổ sung.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 156mm
-Bước in đề nghị: 248mm/1sp.
-Dài đề nghị: 2.604+130 = 2.734 m (11.025 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000 sp / 1 sp +5% được giao => 10.500 bước * 0.248 = 2.604 m
-Khấu hao 5%: 525 sp / 1sp => 525 bước * 0.248= 130 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 156mm
+ Dài: 3.000 m
Đã có đơn đặt hàng.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 156mm
+ Số met: 1950 m x 1 cuộn
+ Số cuộn: 01
– Từ NCC: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 156mm (NCC thực tế là khổ : 160 mm )
+ Số met: 1.000 m
+ Số cuộn: 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: 2.950 m
-SL thu hồi về kho: 160 m – 6m (đầu cuối cuộn ) = 154 m
-SL sx thực tế: 2.790m => 11.250 bước => 11.250 sp
KIỂM NGÀY:02/02 /2016
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp: 2.790m /248mm/11.250b/1 sp=11.250 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :11.250 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:11.005 sp (Giao:11.000 sp) + KH: 5 sp (0.04%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :200 sp (1.77%)=49m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:187 sp (1.66%)=46m=>A.Hiền vỗ bài+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :12 sp (0.11%)=3m.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 160124
Ngày GH: 03/02/2016
SL: 3.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 160201
Ngày GH: 24/02/2016
SL: 8.000 sp.