Ngày: | 30-01-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160130 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm E 100 Sữa Dê_05 |
Ngày đặt | 30-01-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 22-02-2016 |
Ngày đồng ý giao | 22-02-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | Nhãn trước: 67mm. Nhãn sau: 65mm. |
Chiều dài khổ in (mm) | Nhãn trước: 150mm.Nhãn sau: 150mm. |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc Liên Minh |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã SX-Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được +5% – Sử dụng mực “con cọp” |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu + 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Máy 5 màu: 4 màu góc.
* Máy 2 màu: xanh đậm pha + xanh lá pha.
2. Ép nhũ bạc.
3. Cán UV bóng bằng máy flexo.
4. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý:
– Sử dụng bảng ép nhũ chung với ĐVH – Sữa tắm E 100 Sữa Bò.
– Sử dụng mực “Con Cọp”.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 162 mm
-Bước in đề nghị: 140mm/1 bộ.
-Dài đề nghị: 4.410 + 221 =4.631 m ( 33.075 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30.000 bộ/ 1 bộ.+ 5% được giao =>31.500 bước * 0.140 = 4.410 m
-Khấu hao 5%: 1.575 bộ / 1 bộ => 1.575 bước * 0.140 = 221 m
2. Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc Liên Minh
-SL in: 33.075 bước in
-Khổ đề nghị: 57mm
-Dài đề nghị: 2.481 m ( Bước in đề nghị: 75mm/1 bộ. )
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 162 mm
+ Dài: 5.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 162 mm
+ Số met: 2.000 m x 2 cuộn + 1000 m x 1 cuộn
+ Số cuộn: 03
*Giao NVL cho sx:
2.Nhũ:
-Từ tồn kho: Nhũ bạc Liên Minh
+ Khổ: 57mm
+ Số met: 2.481 m
+ Số cuộn: 21 cuộn ( 122 m / cuộn )
Ngày 16-2-2016
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN : 140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 00———–33.100b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: lan 1 may 5 mau
Ngày 17-2-2016
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj: 11h00—— 11h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In; 13h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:16
8. BƯỚC IN : 140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 00———–4.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: lan 2 may 2 màu
Ngày 18-2-2016
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In; 8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN : 140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 00———–4.500b——- 19.860b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: lan 2 may 2 màu
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In; 8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN : 140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 00———–4.500b——- 19.860b————— 33.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: lan 2 may 2 màu
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx: 5.000 m
-SL thu hồi về kho: 338 m
-SL sx thực tế: 4.662 m => 33.300 bước => 33.300 bộ
Số PGH: 160205
Ngày GH: 25/02/2016
SL: 30.500 bộ.
KIỂM NGÀY:25/02 /2016
– Khách hàng đăt: 30.000 bộ.
– VP cung cấp: 4.662 m /140mm/33.300b/1bộ=33.300 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 33.300 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:30.525 bộ (Giao: 30.500 bộ) + KH: 25 bộ (0.08%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :2.775 bộ (8.33%)=388m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.485 bộ (4.46%)=208m.
– Đức vỗ bài L1:200 bộ (0.60%)=28m
-> in lé: 240 bộ (0.72%)=34m.
– Mong vỗ bài L2:100 bộ (0.30%)=14m.
-> in lé+ lem+xì mực +bụi: 945 bộ(2.84%)=132m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :1.206 bộ(3.62%)=168m.
– Tăng ép nhũ lệch+nhăn:460 bộ (1.38%)=64m.
– Thắng bế xé rách nhãn + hư đầu cuối cuộn: 746 bộ (2.24%)=104m.
* HAO HỤT IN + BẾ : 84 bộ (0.25%)=12m.
PSS này đã hoàn thành.