Ngày 01/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
8h30 |
12h |
3.5 |
6h |
8h30 |
2.5 |
58% |
5.000 b/bộ |
202 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h 17h |
15h30 18h |
4.5 |
15h30 |
17h |
1.5 |
75% |
8.200 b/bộ |
317 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h |
22h15 |
4.25 |
22h15 |
24h |
1.75 |
71% |
8.800 b/bộ |
297 |
04 | Nguyễn Đặng Trường |
1h20 |
6h |
4.7 |
0h |
1h20 |
1.3 |
78% |
15.000 b/2bộ |
624 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
71% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
26.000 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
360 m2/ca |
Kim Nhựt