Ngày 01/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
7h30 |
12h |
7 |
6h |
7h30 |
1.5 |
82% |
12.500 b/2bộ |
520 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h 20h |
19h30 23h |
4.5 |
19h30 23h |
20h 24h |
1.5 |
75% |
7.600 b/2bộ |
316 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
15.200 b/3sp |
199 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
64% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
31.500 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
259 m2/ca |
Trứ Không báo cáo
Kim Nhựt