Ngày: | 19-02-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160219 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Tem biona nghệ chống hàng giả |
Ngày đặt | 19-02-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 10-03-2016 |
Ngày đồng ý giao | 10-03-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 14 |
Chiều dài khổ in (mm) | 24 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 2,000,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX– Tiếp thị duyệt mẫu-Bộ phận bế lưu ý: bế không được dính xương |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo + 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In flexo 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc.
2. 2 màu: in chữ trắng + cán UV bóng (Beta pha).
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 140 mm
-Bước in đề nghị: 267mm/80 sp.
–Dài đề nghị: 6.675 + 67 = 6.742 m ( 25.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 2.000.000 sp / 80 sp => 25.000 bước * 0.267 = 6.675 m
-Khấu hao 1%: 20.000 sp / 80 sp => 250 bước * 0.267 = 67m.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
+ Khổ: 140 mm
+ Dài: 7.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
+ Khổ: 140 mm
+ Số met: 2.000 m x 3 cuộn + 995m x 1 cuộn
+ Số cuộn: 04
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx: 6.995 m
-SL thu hồi về kho: 6.995 m – 6.986 m= 9m – 9m ( đầu cuối cuộn )= 0 m
-SL sx thực tế: 6.986 m => 26.165 bước => 2.093.200 sp
KIỂM NGÀY:05/03 /2016
– Khách hàng đăt: 2.000.000 sp.
– VP cung cấp: 6.986 m /267mm/26.165b/80 sp=2.093.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :2.093.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:2.032.570 sp (Giao: 2.032.000 sp) + KH: 570 sp (0.03%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :60.630 sp (2.90%)=202m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:49.566 sp(2.37%)=165m.
– A.Hiền vỗ bài : 7.760 sp (0.37%)=26m
-> in lé +thiếu áp lực+khác màu:27.320 sp (1.31%)=91m
– Mong in L2: lé +xì mực trắng :14.486 sp (0.69%)=48m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :8.560 sp (0.41%)=29m=> A.Phát bế lệch+ hư đầu cuối cuộn.
HAO HỤT IN 2 LẦN +BẾ:2.504 sp (0.12%)=8m.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 160523
Ngày GH: 14/06/2016
SL: 500.000 sp.
Số PGH: 160623
Ngày GH: 08/07/2016
SL: 500.000 sp.
Số PGH: 161009
Ngày GH: 19 / 10 / 2016
SL: 500.000 sp
Số PGH: 161221
Ngày GH: 26/12/2016
SL: 532.000 sp.