NHÂN SỰ PHÒNG MÁY 5 MÀU |
||||
T. 2 -> T.7
08/6/2009 -> 13/6/2009 |
Ca 1
6g -> 12g 13g -> 14g |
Ca 2 1
2g->18g 19g ->20g |
Ca 3
18g -> 24g |
Ca 4
0g -> 6g |
Hùng | Máy 2 màu
Chụp bảng Chuẩn bị |
5 màu
2 màu |
||
Trung |
Chụp bảng Máy 2 màu Chuẩn bị |
5 màu | ||
Đức | 5 màu | Máy 2 màu
Máy 5 màu |
|
|
Trường |
Máy 4 màu |
5 màu |
||
A.Tuấn |
|
Kiểm + quấn cuộn |
Kiểm + quấn cuộn |
|
Mong | Nghỉ phép | |||
Phong | Học 4 màu |
Máy bế |
||
N. Tuấn | Học 4 màu | Máy bế | ||
Khanh |
Máy 4 màu |
Máy bế | ||
Trứ | Máy bế |
|
Phụ 5 màu | |
Kỷ | Máy 5 màu
Chụp bảng |
Phụ 5 màu | ||
Yến | Kiểm hàng
( 7g30->17g ) |
|||
Chú thích : |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Ngày 10/6/2009:
Trung làm ca 1 ( thay cho ca 2 )
Đức làm ca 2
* Trung xin nghỉ phép từ 11/6 -> 13/6/2009
* Điều chỉnh lịch làm việc ngày 11/6/2009
1. Đức làm ca 2 thay cho ca 1 , lý do bị nhức đầu
2. ATuấn làm ca 3 thay cho ca 2 , lý do thay đổi kế hoạch sx
* A.Tuấn xin nghỉ phép 02 ngày 12/6 + 13/6 / 2009 , ly do tái khám
* A.Tuấn xin huỷ đơn xin nghỉ phép ( trong đơn xin nghỉ 2 ngày 12/6 + 13/6 )
* Ngày 12/6/2009 , A.Túân làm ca 3
Ngày 13/6/2009
A.Tuấn làm ca 2