Ngày: | 06/6/2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90606 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Tây Âu |
Tên hàng | TAU – Nhãn Lesgo (mẫu 1) |
Ngày đặt | 06 – 6 – 2009 |
Ngày yêu cầu giao | 16 – 6 – 2009 |
Ngày đồng ý giao | 16 – 6 – 2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhựa Đục mặt trước (Avery)
Nhựa trong mặt sau (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 42 |
Chiều dài khổ in (mm) | 75 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 Bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu khách hàng đã ký ( có prood mầu kèm theo ) mới thay mã vạch mới |
Đã cập nhật PHI.
CHUAN BI PHIM SAN XUẤT
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:tuấn – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM. ( CHUP LAI 1 LÁ ĐEN MSAU)
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Msau lót trắng
b. PHIM IN: Mtruoc : CMYK + xanh pha – Msau : xanh pha+k
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
-Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Số lượng in : 10,500 bộ -> in mặt trước 5,250 bước x 2 sp x 2 loại ghép chung và mặt sau 5,250 bước x 2 sp x 2 loại ghép in chung
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0227 in mặt trước và BW 0062 in mặt sau
* Khổ = 17 cm / BW 0227 , 16.6 cm / BW 0062
* Dài = 504 m ( Bước in đề nghị ; 96mm/4 nhãn của 2 loại )
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:9h15 den 10h10
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:10h 10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:10h45
* THOI GIAN VO BAI :10h45 den 11h25
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
8. BƯỚC IN:96mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 00—->1.400b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1 mat sau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp x 2 loai
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 14h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:96mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 1.400b-5.250b2sp2 loai gep chung
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1[ mat sau]
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp x 2 loai
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.
1.LOẠI BẢNG:polymer vàng.
2. SỐ LƯỢNG HƯ:1 tấm.
3. LÝ DO HƯ: chữ xanh pha bị lũng
4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG: HÙNG
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h-15h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG :15h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h15
* THOI GIAN VO BAI:15h30-16h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :16h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:96mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-3.000b2sp2 loai
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1[MAT TRUOC]
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 19h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
8. BƯỚC IN:96mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 3.000—->5.250b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1 mat trước
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp x 2 loai ghép chung
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
THỜI GIAN CHỈNH DAO:7h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:8h45
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC .
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5250bn loai 1&2 mat truoc
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:97
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY
THỜI GIAN CHỈNH DAO:8h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC .
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5250bn 1&2mat sau
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:97
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY
6h00den8h00be tem dinh vi
PGH:92620
Ngày giao:17/06/09
SL:10800 BỘ
Đã hoàn thành PTT này
* KIỂM NGÀY : 17/6/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.800 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.800 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Trường in 2.800 sp (MS): Không hư
+ Đức in 8.000 sp (MS): Không hư
+ Đức in 6.000 sp (MT): Không hư
+ Trường in 4.800 sp (MT): Không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Khanh bế 10.800 bộ: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường, Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh.