Ngày: | 11/6/2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90611 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH – HAPPY COOK |
Tên hàng | HPC – Nhãn Bếp Điện Từ |
Ngày đặt | 11 – 6 – 2009 |
Ngày yêu cầu giao | 16 – 6 – 2009 |
Ngày đồng ý giao | 16 – 6 – 2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhãn decal xi (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 35 |
Chiều dài khổ in (mm) | 125 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File có sẵn |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH cung cấp (làm giống mẫu mầu đã làm chước) |
Đã cập nhật PHI.
Anh Thắng chỉnh lại mã khách hàng giùm.
Cảm ơn.
CHUAN BI PHIM SX:
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ: Phong – tốt)
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Số lượng in : 52,400 sp -> in 26,200 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : đât mới
* Loại vật tư = BW 0148
* Khổ = 9 cm
* Dài = 3,406 m ( Bước in đề nghị : 130mm/2 sản phẩm )
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU :
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:18h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:18h40
* THỜI GIAN VỖ BÀI :18h40—-19h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:19h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:130mm
9. SỐ LƯỢNG IN:11600 b/2sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2 sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU :
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:130mm
9. SỐ LƯỢNG IN:11.600 b/2sp-26.200b2sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2 sp
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:8h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):000
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC :0bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:26200bnbn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:cuoi giay la bi lang giay
10. BƯỚC BẾ:131
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Đã hoàn thành PTT này
San xuat tra phim
1. DAO BẾ:
a. DAO:chua tra
b. MẪU BẾ:
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
PGH:92617
Ngày giao:17/06/09
SL:50000 SP
San xuat tra phim
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ: khanh – đạt
* KIỂM NGÀY : 17/6/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 52.400 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.400 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Trung in 23.200 sp: Không hư
+ Đức in 29.200 sp: Không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Khanh bế 52.400 sp: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh.