| Ngày: | 01-04-2016 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 160401 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
|
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hancef 100ml – XK_Malaysia _ 01 |
| Ngày đặt | 01-04-2016 |
| Ngày yêu cầu giao | 08-04-2016 |
| Ngày đồng ý giao | 08-04-2016 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 5,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 3,500sp/cuộn- Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng
– Tuyệt đối không được đứt tẩy – Khuôn bế bo góc 2mm |
|
Đã cập nhật PHI:
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh nhạt pha + Xanh đậm pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý: cắt bảng in chạy 4sp/1 bước để bế dao bế KDO
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 118mm
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
–Dài đề nghị: 334 + 17 = 351 m ( 1.313 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5.000 sp / 4 sp =>1.250 bước * 0.267 = 334 m
-Khấu hao 5%: 250 sp / 4 sp =>63 bước * 0.267 = 17 m.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 710 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Tồn kho: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 118 mm
+ Số met: 710 m
+ Số cuộn: 01
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: 710 m
-SL thu hồi về kho: 320 m- 3 m ( đầ cuối cuộn ) = 317 m
-SL sx thực tế: 390 m => 1.461 bước => 5.844 sp
Số PGH: 160310
Ngày GH: 04/04/2016
SL: 5.200 sp.
KIỂM NGÀY:04/04 /2016
– Khách hàng đăt: 5.000 sp.
– VP cung cấp:390 m /267mm/1.461b/4 sp=5.844 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 5.844 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:5.248 sp (Giao: 5.200 sp) + KH:48 sp (0.82%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :596 sp (10.20%)=40m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:596 sp (10.20%)=40m.=> A.Hiền in+bế hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Đã cập nhật tên PTT: từ DTY – Hancef 100ml – XK_Malaysia_ 01 thành DTY – Hanceft 100ml – XK_Malaysia Asean_ 01.