| Ngày: | 11-6-2009 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 90611 – 005 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | MEKONG |
| Tên hàng | MKG – Access 2000 1L – 2009 [11-6-2009] |
| Ngày đặt | 11-6-2009 |
| Ngày yêu cầu giao | 18-6-2009 |
| Ngày đồng ý giao | 18-6-2009 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
| Mã số NCC và NVL | Avery |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 80 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Cuộn (5000sp/cuộn) |
| Số lượng | 25.000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Giao hàng này cho Cty Tân Toàn Hưng. | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: phong may dang su dung
b. MẪU BẾ: CHƯA
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):CÓ (sdụng chung ACCESS 1000 1 LÍT)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: Không
Đã cập nhật PHI.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Số lượng in : 26,000 bộ -> in 13,000 bước x 2 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 27.7 cm
* Dài = 2,171 m ( Bước in đề nghị : 167mm/2 bộ )
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:0h00—0h30 chay muc
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:0h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:1h15
* THỜI GIAN VỖ BÀI:1h15—-2h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :2h10
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h00
6: TỐC ĐỘ IN :60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:167mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00—–10800b2sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2sp
* xin hủy bài comment trên
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:0h00—0h30 chay muc
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:0h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:1h15
* THỜI GIAN VỖ BÀI:1h15—-2h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :2h10
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h00
6: TỐC ĐỘ IN :60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:167mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00—–10800b2sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h45
6: TỐC ĐỘ IN :60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:167mm
9. SỐ LƯỢNG IN:10.800——>12.250b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2bo
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:23h15-24h[3 lo]
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6: TỐC ĐỘ IN :60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:167mm
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2bo
24/6/09
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:18h00……..18h30 vệ sinh máy và lên dao :18h30…….19h00 lên giấy vỗ bài
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:19h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:168
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
24/6/09
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:24h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:2h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:10000BN
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:12250bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:168
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* KIỂM NGÀY : 29/6/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 25.000 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 25.000 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Trung in 21.600 bộ: Không hư
+ Trường in 3.400 bộ: Không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Phong bế 20.000 bộ: Không hư
+ Khanh bế 5.000 bộ: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Trường.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh, Phong.
PTT này hoàn thành.
1/ 24h00……..1h00 cán băng keo mẫu
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ: CHƯA
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):CÓ (sdụng chung ACCESS 1000 1 LÍT)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: Không