Ngày: | 05-04-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160405 – 012 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Tia KC 100ml_01 |
Ngày đặt | 05-04-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 13-04-2016 |
Ngày đồng ý giao | 13-04-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 3,500sp/cuộn- Số lượng được +5%- Tuyệt đối không được đứt tẩy |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Cam pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 118mm
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 701 + 35 = 736 m ( 2.756 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000sp / 4 sp + 5% được giao => 2.625 bước * 0.267 = 701 m
-Khấu hao 5%:525 sp / 4 sp => 131 bước * 0.267 = 35 m.
Đã kiểm tra.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 1.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 118 mm
+ Số met: 2.000 m x 4 cuộn = 8.000 m
+ Số cuộn: 04
-Tồn kho: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 118 mm
+ Số met: 310 m x 1 cuộn + 200 m x 1 cuộn = 510 m
+ Số cuộn: 02
Sử dụng chung : PTT: DTY – Kanamycin 100ml_03 ; PTT: DTY – Norfacoli 100ml_03
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: 8.510 m
-SL thu hồi về kho: 7.740 m
-SL sx thực tế: 770 m => 2.884 bước => 11.536 sp
KIỂM NGÀY:09/04 /2016
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp: 770 m /267mm/2.884b/4 sp=11.536 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.536 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:11.210 sp (Giao: 11.200 sp) + KH: 10 sp (0.09%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :326 sp (2.83%)=22m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:326 sp (2.83%)=22m=> A.Hiền vỗ bài+ in+bế hư
– Thắng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 160320
Ngày GH: 13/04/2016
SL: 11.200 sp.