| Ngày: | 11-04-2016 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 160411 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Derma spray 100ml_02 |
| Ngày đặt | 11-04-2016 |
| Ngày yêu cầu giao | 18-04-2016 |
| Ngày đồng ý giao | 18-04-2016 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 131 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 3,500sp/cuộn- Khuôn bế bo góc 2mm- Số lượng được +5% | |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (chỉ thay đổi nội dung bảng đen), dao bế + bảng cán UV cũ ( sử dụng chung với DTY – Hantox Spray 100ml_Bỏ HSD_02, link: https://dn2net.uk/?p=53138).
1. In: 4 màu góc + 1 đỏ pha + cán UV bóng (bảng có móc UV ở vị trí đóng date).
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 189mm
-Bước in đề nghị: 267mm/6sp.
-Dài đề nghị: 2.336 + 117 = 2.453 m ( 9.188 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50.000 sp / 6 sp + 5% được giao => 8.750 bước * 0.267 = 2.336 m
-Khấu hao 5%: 2.625 sp / 6 sp => 438 bước * 0.267 = 117 m.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 189 mm
+ Dài: 3.000 m
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho sx: ( 12/04/2016 )
1.Decal:
– Từ NCC: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 189 mm
+ Số met: 1.000 m x 3 cuộn = 3.000m
+ Số cuộn: 03
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 3.000 m
-SL thu hồi về kho: 530 m – 10 m ( đầu cuối cuộn ) = 520 m
-SL sx thực tế: 2.470 m => 9.251 bước => 55.506 sp
Số PGH: 160328
Ngày GH: 22/04/2016
SL: 54.600 sp.
KIỂM NGÀY:19/04/2016
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:2.470m /267mm/9.251b/6sp=55.506 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :55.506 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:54.600 sp (Giao:54.600 sp) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :906 sp (1.63%)=40m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:721 sp (1.30%)=32m=> A.Hiền vỗ bài+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :185 sp (0.33%)=8m=> A.Phát bếmất sp+lệch sp.
– A.Hùng+Thắng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.