Ngày: | 03-05-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160503 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Vitamin C 10% 100ml_02 |
Ngày đặt | 03-05-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 10-05-2016 |
Ngày đồng ý giao | 10-05-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,
– Số lượng 3,500sp/cuộn – Số lượng được +5% – Khuôn bế bo góc 2mm |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Cam pha + Xanh lá pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng móc UV ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
–Dài đề nghị: 3.504 + 175 = 3.679 m ( 13.781 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50.000 sp / 4 sp + 5% được giao =>13.125 bước * 0.267 = 3.504 m
-Khấu hao 5%: 2.625 sp / 4 sp => 656 bước * 0.267 = 175 m.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 4.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1.Decal:
-Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 997 m x 7 cuộn = 6.979 m
+ Số cuộn : 07
-Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 260 m x 1 cuộn + 180 m x 1 cuộn = 440 m
+ Số cuộn : 02
** Sử dụng chung : PTT: DTY – Linspec 5/10 100ml_03
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 3.742 m
-SL thu hồi về kho: 24 m – 24 m ( đầu cuối cuộn ) = 0
-SL sx thực tế: 3.718 m => 13.925 bước => 55.700 sp
KIỂM NGÀY:07/05/2016
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp: 3.718 m /267mm/13.925b/4 sp=55.700 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 55.700 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:54.740 sp (Giao: 54.700 sp) + KH: 40 sp (0.07%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :960 sp (1.72%)=64m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:960 sp (1.72%)=64m.=> A.Hiền vỗ bài+in+bế.
– A.Hùng+ Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 160416
Ngày GH: 12/05/2016
SL: 54.700 sp.