Ngày 18/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
14.500 b/bộ |
205 |
02 | Nguyễn Đặng Trường |
12h 17h20 |
15h10 18h |
3.8 |
15h10 |
17h20 |
2.2 |
63% |
10300b/bộ 500b/2sp |
150 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h 21h30 |
20h30 23h |
4 |
20h30 23h |
21h30 24h |
2 |
67% |
6.850 b/2sp |
73 |
04 | Phạm Văn Đức |
1h30 5h |
4h 6h |
3.5 |
0h 4h |
1h30 5h |
2.5 |
58% |
6.750 b/bộ |
161 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
63% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
19.450 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
147 m2/ca |
Kim Nhựt