Ngày 18/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h 8h30 |
8h 12h |
5.5 |
8h |
8h30 |
0.5 |
92% |
6400b/2sp 11000b/bộ |
240 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
12h |
17h |
5 |
17h |
18h |
1 |
83% |
20.000 b/bộ |
283 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
19h20 23h20 |
22h30 24h |
3.8 |
18h 22h30 |
19h20 23h20 |
2.2 |
63% |
13200b/4bộ 3200b/2sp |
88 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h 1h30 3h30 |
0h30 2h30 6h |
4 |
0h30 2h30 |
1h30 3h30 |
2 |
67% |
4150b/2sp 5000b/2bộ |
213 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
76% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
53.775 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
206 m2/ca |
Kim Nhựt