Ngày 19/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h 10h |
8h40 12h |
4.7 |
8h40 |
10h |
1.3 |
78% |
3750b/bộ 2600b/2sp |
115 |
02 | Nguyễn Đặng Trường |
12h |
15h30 |
3.5 |
15h30 |
18h |
2.5 |
58% |
12.900 b/2sp |
128 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
10.500 b/2sp |
54 |
04 | Phạm Văn Đức |
1h15 |
6h |
4.75 |
0h |
1h15 |
1.25 |
79% |
11.600 b/2sp |
178 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
79% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
20.675 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
119 m2/ca |
Kim Nhựt