Ngày: | 04-07-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160704 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Diclofenac 2.5% 100ml_01 |
Ngày đặt | 04-07-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 11-07-2016 |
Ngày đồng ý giao | 11-07-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 3,500sp/cuộn, bế bo góc 2 mm- Số lượng được +5% |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. Xanh tím nhạt pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 3.504 + 175 = 3.679 m ( 13.781 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp /4 sp + 5% được giao => 13.125 bước x 0.267 = 3.504 m
-Khấu hao 5%: 2.625 sp / 4 sp => 656 ước x 0.267 = 175 m
* Chuẩn bị NVL :
1.Decal:
– Đặt mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 118mm
+ Dài: 4.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1.Decal:
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 118mm
+ Dài: 1.000 m x 4 cuộn = 4.000 m
+ Số cuộn : 04
* NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC– SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 4.000 m
-SL thu hồi về kho: 290 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 278 m
-SL sx thực tế: 3.710 m => 13.895 bước => 55.580 sp
KIỂM NGÀY:09/07/2016
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:3.710 m /267mm/13.895b/4 sp=55.580 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :55.580 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:55.040 sp (Giao: 55.000 sp) + KH: 40 sp (0.07%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :540 sp (0.97%)=36m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:540 sp (0.97%)=36m.=> A.Hiền vỗ bài+in+bế hư.
– A.Phát kiểm+ chia cuộn.
Số PGH: 160629
Ngày GH: 15/07/2016
SL: 55.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.