Ngày: | 05-07-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160705 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ANTI |
Tên hàng | ANTI- Nhãn hoàn lại cho khách hàng 222.000.000đ |
Ngày đặt | 05-07-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 16-07-2016 |
Ngày đồng ý giao | 16-07-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | VHM – SVLW – PSK |
Chiều rộng khổ in (mm) | 50 |
Chiều dài khổ in (mm) | 10 |
Số màu ghép [1-4] | 3 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như file thiết kế
– Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được +1% |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Vàng góc + đỏ góc + đen góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: VHM – SVLW-PSK
-Khổ đề nghị: 74mm.
-Bước in đề nghị: 55mm/5sp.
-Dài đề nghị: 222 + 11 = 233 m ( 4.242 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp /5 sp + 1% được giao => 4.040 bước x 0.055 = 222 m
-Khấu hao 5%: 1.010 sp / 5 sp => 202 bước x 0.055 = 11 m
* Chuẩn bị NVL :
1.Decal:
– Tồn kho : VHM – SVLW-PSK
+ Khổ: 173 mm ( chia thành khổ : 74 mm )
+ Dài: 280 m
Hủy Phản Hồi Trên , Sử Dụng Phản Hồi Này
* Chuẩn bị NVL :
1.Decal:
– Tồn kho : VHM – SVLW-PSK
+ Khổ: 150 mm ( chia thành khổ : 75 mm )
+ Dài: 170 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX : ( 11 / 07 / 2016)
1.Decal:
– Tồn kho : VHM – SVLW-PSK
+ Khổ: 75 mm ( chia từ khổ : 173 mm )
+ Dài: 280 m
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN : 55mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 00———4.600b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
Số PGH: 160628
Ngày GH: 14/07/2016
SL: 20.000 sp.
**NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: VHM – SVLW-PSK
-Tổng SL giao sx: 280 m
-SL thu hồi về kho: 16 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 13 m
-SL sx thực tế: 264 m => 4.800 bước => 24.000 sp
KIỂM NGÀY:14/07/2016
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:264 m /55mm/4.800b/5sp=24.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 24.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:23.100 sp (Giao: 20.000 sp) + KH: 520 sp (2.17%)-> Tồn lại:2.580 sp=28m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :900 sp (3.75%)=10m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:900 sp (3.75%)=10m=> Đức vỗ bài.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
PSS này đã hoàn thành.