Ngày: | 24-6-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90624-009 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Nutrition V 120ml [24-6-2009] |
Ngày đặt | 24-6-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 3-7-2009 |
Ngày đồng ý giao | 3-7-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0115 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 58 |
Chiều dài khổ in (mm) | 132 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 22.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Phiếu này chưa được thực hiện vì nợ quá hạn.
Đã cập nhật PHI.
Phim Phòng máy đang sử dụng ( 5 loại sử dụng chung)
SAN XUAT TRA PHIM
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN:
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có ( lua : trang + pha)
b. PHIM IN: 5 màu trắng + CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): chưa trả
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Số lượng in : 23,200 sp -> in 11,600 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
* Loại vật tư = BW 0115
* Khổ = 11.3 cm
* Dài = 1,137 m ( Bước in đề nghị : 98mm/2 sản phẩm )
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = nhũ bạc 7 màu MV Liên Minh ( đặt mới )
* Khổ = 7.8 cm
* Dài = 546 m
1. THỜI GIAN 7h30 xuong ban v 120
2. THỜI GIAN xay DEN UV MAY 2MAU HANG LAVIe
3. THỜI GIAN KẾT THÚC:9h30
4. THỜI GIAN LEN PHU IN LUA XAY CHAI
5. THỜI GIAN KẾT 11h30
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:13h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:13h15
*THỜI GIAN VỖ BÀI :13h15-13h35
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :13h35
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2.0mm
8. BƯỚC IN:100
9. SỐ LƯỢNG IN:00-4.000b2sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
*THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :13h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2.0mm
8. BƯỚC IN:100
9. SỐ LƯỢNG IN:4.000b2sp-7.000b2sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
*THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :13h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2.0mm
8. BƯỚC IN:100
9. SỐ LƯỢNG IN:7.000b2sp-11.000b2sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2sp
CHUAN BI PHIM SAN XUAT
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN:
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có ( lua : trang + pha)
b. PHIM IN: 5 màu trắng + CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): chưa trả
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Giao hộp dụng cu cho trường
chu y;giay rat giao dong va kho chay cac ban in can than nhe
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:23h00—24h00 ( giao ca cho trường )
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
*THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:0h den 0h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:0h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:1h15
*THỜI GIAN VỖ BÀI :1h15 den 1h50
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :1h50
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:100mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00 —>8.900b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):giay in lan 1 dao dong va nhieu mối nối nen in lan 2 dao dong gay ra lé
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:lan 2 máy 5 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
*THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :06h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:06h40 in bi le do may hai mau in ko vao nen xuong.
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;7h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):8hoo
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:8900b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:in le nhieu nen qua ep nhu va be khong chuan
10. BƯỚC BẾ:101
Sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN:
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có ( lua : trang + pha)
b. PHIM IN: 5 màu trắng + CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): chưa trả
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
San xuat trả
Dao bế : có ( không có tờ bế mẫu)
Bản nhủ : 02 bản ( không có chữ ký của Nhân viên bế)
* KIỂM NGÀY: 30/7/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : (in lần 1 máy 2 màu: 22.000 sp); (In lần 2 máy 5 màu: 17.800 sp) = Như vày còn lại cuộn 4.200 sp in lần 1 chưa in tiếp lần 2.
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 14.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 3.800 sp (21,34%)
a. IN HƯ: In lé 3.080 sp (7,92%)
+ Đức in lần 1 máy 2 màu 17.800 sp : hư 460 sp (2,58%)
+ Trường in 17.800 sp (máy 5 màu): in lé 2.620 sp (14,71%)
b. BẾ, ÉP NHỦ HƯ: 720 sp (4,04%)
+ Khanh bế 17.800 sp: hư 720 sp (4,04%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Trường.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh.